TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bưu tá

bưu tá

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưôi đưa thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

em chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh vợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

em vợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh rể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

em rể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đưa thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi đánh xe ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xà ích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đưa thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đánh xe ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bưu tá

Schwager

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitungsausträger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwager /['Jva:gar], der; -s, Schwäger/

(früher, bes als Anrede) người đưa thư; bưu tá; người đánh xe ngựa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeitungsausträger /m -(e)s, -e/

ngưôi đưa thư, bưu tá; -

Schwager /m -s, Schwäger/

m -s, Schwäger 1. [người] anh chồng, em chồng, anh vợ, em vợ, anh rể, em rể; 2. (cổ) ngưòi đưa thư, bưu tá, ngưôi đánh xe ngựa, xà ích.

Từ điển tiếng việt

bưu tá

- dt. Nhân viên bưu điện có nhiệm vụ đưa, phát thư từ, báo chí: Các bưu tá len lỏi các ngõ phố để đưa thư từ cho người nhận trang bị phương tiện đi lại cho các bưu tá.