Việt
bưu tá
ngưôi đưa thư
anh chồng
em chồng
anh vợ
em vợ
anh rể
em rể
ngưòi đưa thư
ngưôi đánh xe ngựa
xà ích.
người đưa thư
người đánh xe ngựa
Đức
Schwager
Zeitungsausträger
Schwager /['Jva:gar], der; -s, Schwäger/
(früher, bes als Anrede) người đưa thư; bưu tá; người đánh xe ngựa;
Zeitungsausträger /m -(e)s, -e/
ngưôi đưa thư, bưu tá; -
Schwager /m -s, Schwäger/
m -s, Schwäger 1. [người] anh chồng, em chồng, anh vợ, em vợ, anh rể, em rể; 2. (cổ) ngưòi đưa thư, bưu tá, ngưôi đánh xe ngựa, xà ích.
- dt. Nhân viên bưu điện có nhiệm vụ đưa, phát thư từ, báo chí: Các bưu tá len lỏi các ngõ phố để đưa thư từ cho người nhận trang bị phương tiện đi lại cho các bưu tá.