TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bạn cùng làm

bạn cùng làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bạn đồng hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn đồng nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi học việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi phụ việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chàng trai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cậu thanh niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi bạn đồng hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn đồng nghiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bạn cùng làm

Geselle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fahrender Geselle

1, thợ phụ rong; 2, (sử) sinh viên lang thang; 2. chàng trai, cậu thanh niên;

lustiger Geselle

chàng trai vui tính;

lockerer Geselle

cậu bé nông nổi (nhẹ dạ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geselle /m -n, -n/

1. thợ phụ, ngưỏi học việc, ngưỏi phụ việc; fahrender Geselle 1, thợ phụ rong; 2, (sử) sinh viên lang thang; 2. chàng trai, cậu thanh niên; lustiger Geselle chàng trai vui tính; lockerer Geselle cậu bé nông nổi (nhẹ dạ); vaterlandslose - n những ngưòi vô gia CƯ; 3. ngưòi bạn đồng hành, bạn cùng làm, bạn đồng nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geselle /der; -n, -n/

(selten) người bạn đồng hành; bạn cùng làm; bạn đồng nghiệp (Gefährte, Kamerad);