Geselle /m -n, -n/
1. thợ phụ, ngưỏi học việc, ngưỏi phụ việc; fahrender Geselle 1, thợ phụ rong; 2, (sử) sinh viên lang thang; 2. chàng trai, cậu thanh niên; lustiger Geselle chàng trai vui tính; lockerer Geselle cậu bé nông nổi (nhẹ dạ); vaterlandslose - n những ngưòi vô gia CƯ; 3. ngưòi bạn đồng hành, bạn cùng làm, bạn đồng nghiệp.