Benifskollege /m- n, -n/
bạn đồng nghiệp; Benifs
Kameradin /f =, -nen/
bạn, người bạn, bạn học, bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự, đồng chí.
Gespan /m -(e)s u -en, -e u -/
1. bạn đồng nghiệp, ngưòi đồng sự, bạn đồng liêu, ngưòi cộng sự; 2. (ỏ Hung -ga -ri cổ) khu trưỗng.
Kumpel /n -s, =/
1. thợ mỏ, công nhân mỏ; 2. bạn đồng nghiệp, bạn đông sự, bạn cùng công tác.
Partnerin /f = , -nen/
ngưôi cùng chơi, cặp bồ, đối thủ, người cùng canh ti, bạn cùng phe (trong 1 trò chơi), bạn cùng nhảy, bạn hàng, bạn đồng nghiệp, đôi tác.