Việt
bản ghi điều khoản
bị vong lục
bức giác thư
thứ báo
sổ ghi nhổ
bản sao
thư báo
sổ mua hàng.
Đức
Memorandum
Denkschrift
Memorandum /n -s, -den u -da/
1. sổ ghi nhổ; 2. (ngoại giao) bị vong lục, bức giác thư; 3. (pháp luật) bản ghi điều khoản (của giao kèo); 4. (thương mại) bản sao, thư báo; 5. sổ mua hàng.
Memorandum /[memo’random], das; -s, ...den u. ...da (bildungsspr.)/
bản ghi điều khoản (của giao kèo);
Denkschrift /die/
bị vong lục; bức giác thư; bản ghi điều khoản; thứ báo;