TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bức giác thư

bị vong lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức giác thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản ghi điều khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ ghi nhổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ mua hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bức giác thư

Memorandum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Denkschrift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Memorandum /n -s, -den u -da/

1. sổ ghi nhổ; 2. (ngoại giao) bị vong lục, bức giác thư; 3. (pháp luật) bản ghi điều khoản (của giao kèo); 4. (thương mại) bản sao, thư báo; 5. sổ mua hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Memorandum /[memo’random], das; -s, ...den u. ...da (bildungsspr.)/

bị vong lục; bức giác thư;

Denkschrift /die/

bị vong lục; bức giác thư; bản ghi điều khoản; thứ báo;