Denkschrift /f =, -en/
1. bị vong lục, bdc giác thư; 2. trước tác nhân kỉ niệm cái gì;
Memorandum /n -s, -den u -da/
1. sổ ghi nhổ; 2. (ngoại giao) bị vong lục, bức giác thư; 3. (pháp luật) bản ghi điều khoản (của giao kèo); 4. (thương mại) bản sao, thư báo; 5. sổ mua hàng.