TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản quyền

bản quyền

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quyền tác giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển phân tích kinh tế

tác quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng sáng chế

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

bằng sáng chế phát minh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bản quyền

Copyright

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

copy right

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

copyright law

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 copyright

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 empower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 licence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 license

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Patents & creations

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

lisence

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bản quyền

Urheberrecht

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Copyright

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bản quyền

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verlagsrecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

urheberrechtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bản quyền

Copyright

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bereits am 28. Mai 1880 meldete die CelluloidNovelty Co. und Celluloid Manufacturing Co. inNew York den Vorschlag an, einen Hohlkörperaus einem vorgefertigten Polymerschlauch zufertigen.

Từ ngày 28 tháng 5 năm 1880, các công tyCelluloid Novelty Co. và Celluloid ManufacturingCo. ở New York đã đăng ký bản quyền phươngpháp sản xuất vật thể rỗng từ ống chất dẻođược chế tạo sẵn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erstes patentiertes gentechnisch verändertes Säugetier (Harvard-Krebsmaus)

Bản quyền sáng chế động vật có vú chuyển gen đầu tiên (Harvard-ung thư chuột)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lisence

bằng sáng chế phát minh, bản quyền

Từ điển phân tích kinh tế

copyright

bản quyền, quyền tác giả

Từ điển kế toán Anh-Việt

Patents & creations

Bản quyền, bằng sáng chế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlagsrecht /das (Rechtsspr.)/

bản quyền;

urheberrechtlich /(Adj.)/

(thuộc về) quyền tác giả; bản quyền;

Urheberrecht /das (Rechtsspr.)/

quyền tác giả; bản quyền; tác quyền;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 copyright

bản quyền

 empower

bản quyền

 licence

bản quyền

 license

bản quyền

Từ điển tiếng việt

bản quyền

- d. Quyền tác giả hay nhà xuất bản về một tác phẩm, được luật pháp quy định. Tôn trọng bản quyền của tác giả.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bản quyền

[DE] Urheberrecht

[EN] copyright law

[FR] Copyright

[VI] Bản quyền

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

copy right

Bản quyền

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Copyright

Bản quyền

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Copyright

Bản quyền

Đặc quyền đượclàm một số việc nhất định với một tác phẩm gốc, bao gồm quyền sản xuất lại, tái xuất bản, trình diễn tác phẩm trước công chúng... và tạo ra sự phù hợp của chúng. Bản quyền không bảo vệ nội dung của các tác phẩm như ng lại bảo vệ xuất xứ của tác phẩm. Trong các tác phẩm văn học, kịch, âm nhạc, nghệ thuật, nói chung bản quyền thường kéo dài hết cuộc đời của tác giả cộng thêm 50 năm nữa. Xem thêm Agreement on Tradeư Related Aspects of Interllectual Property Right, Berne Convention, interllectual property và Universal Copyright Convention.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bản quyền

Copyright n; bản quyền tác già