Việt
ổ trục
ông lót
ống bọc
ông
moay-ơ
nút
hộp ổ
bầu dầu ổ
ổ cắm điện.
Đức
Buchse
Buchse /f =, -n/
1. [cái] ổ trục, ông lót, ống bọc, ông, moay-ơ, nút; 2. (đưòngsắt) hộp ổ, bầu dầu ổ (toa xe); 3. [điện] ổ cắm điện.