TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng sợi

bằng chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng sợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được dệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bằng sợi

zwirnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

textil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Faserverstärkte Verbundwerkstoffe

Vật liệu composit gia cường bằng sợi

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mineralfaserplatte

Tấm bằng sợi khoáng

Bild 2: Schneiden mit heißem Draht

Cắt bằng sợi kẽm nóng

Mineralwolle

Lớp cách nhiệt bằng sợi khoáng

zusätzliche Faserarmierung mit diagonalem Faserverlauf

Tăng thêm sự gia cường bằng sợi bắt chéo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwirnen /(Adj.)/

bằng chỉ; bằng sợi;

textil /(Adj.)/

bằng sợi; được dệt (gewebt, gewirkt);