Việt
bị xô lệch
bị đẩy lệch
trượt
tuột
dịeh chuyển
Đức
verschieben
der Teppich verschiebt sich
tấm thăm bị dịch đi
ihr Kopftuch hatte sich verschoben
cái khăn trùm của bà ấy bị lệch.
verschieben /(st. V.; hat)/
bị xô lệch; bị đẩy lệch; trượt; tuột; dịeh chuyển;
tấm thăm bị dịch đi : der Teppich verschiebt sich cái khăn trùm của bà ấy bị lệch. : ihr Kopftuch hatte sich verschoben