TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịeh chuyển

bị xô lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đẩy lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịeh chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dịeh chuyển

verschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Teppich verschiebt sich

tấm thăm bị dịch đi

ihr Kopftuch hatte sich verschoben

cái khăn trùm của bà ấy bị lệch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschieben /(st. V.; hat)/

bị xô lệch; bị đẩy lệch; trượt; tuột; dịeh chuyển;

tấm thăm bị dịch đi : der Teppich verschiebt sich cái khăn trùm của bà ấy bị lệch. : ihr Kopftuch hatte sich verschoben