TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị để lại

ở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị để lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bỏ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị để lại

zuruckbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gepäck muss im Hotel Zurückbleiben

hành lý phởi đề lại tại khách sạn

die Stadt blieb hinter uns zurück

thành phố ở lại sau lưng chúng tôi (chúng tôi rời xa thành phố).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckbleiben /(st. V.; ist)/

ở lại; bị để lại; bị bỏ lại;

hành lý phởi đề lại tại khách sạn : das Gepäck muss im Hotel Zurückbleiben thành phố ở lại sau lưng chúng tôi (chúng tôi rời xa thành phố). : die Stadt blieb hinter uns zurück