Việt
ở lại
bị để lại
bị bỏ lại
Đức
zuruckbleiben
das Gepäck muss im Hotel Zurückbleiben
hành lý phởi đề lại tại khách sạn
die Stadt blieb hinter uns zurück
thành phố ở lại sau lưng chúng tôi (chúng tôi rời xa thành phố).
zuruckbleiben /(st. V.; ist)/
ở lại; bị để lại; bị bỏ lại;
hành lý phởi đề lại tại khách sạn : das Gepäck muss im Hotel Zurückbleiben thành phố ở lại sau lưng chúng tôi (chúng tôi rời xa thành phố). : die Stadt blieb hinter uns zurück