Việt
kém
bị tụt lại đàng sau
bị tụt hậu
Đức
sichhängenlassen
in Mathematik hängen
học kém môn toán. 1
sichhängenlassen /lùi lại, buông xuôi, chùn bước, bỏ mặc. 6. nghiêng; der Wagen hängt nach rechts/
(ugs ) kém; bị tụt lại đàng sau; bị tụt hậu (bạn học, kiến thức);
học kém môn toán. 1 : in Mathematik hängen