TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị tụt hậu

bị tụt hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rớt lại phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tụt lại đàng sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị tụt hậu

hintenbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichhängenlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Mathematik hängen

học kém môn toán. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintenbleiben /(ugs.)/

bị tụt hậu; chậm tiến; rớt lại phía sau;

sichhängenlassen /lùi lại, buông xuôi, chùn bước, bỏ mặc. 6. nghiêng; der Wagen hängt nach rechts/

(ugs ) kém; bị tụt lại đàng sau; bị tụt hậu (bạn học, kiến thức);

học kém môn toán. 1 : in Mathematik hängen