hintenbleiben /(ugs.)/
bị tụt hậu;
chậm tiến;
rớt lại phía sau;
sichhängenlassen /lùi lại, buông xuôi, chùn bước, bỏ mặc. 6. nghiêng; der Wagen hängt nach rechts/
(ugs ) kém;
bị tụt lại đàng sau;
bị tụt hậu (bạn học, kiến thức);
học kém môn toán. 1 : in Mathematik hängen