Việt
bộ điều biến
bộ biến điệu
bộ điều chế
Modem
Bộ biến điệu
Anh
modem
modulator
modulator n.
Đức
Modulator
Signalumsetzer
Modulator vorn
Bộ điều biến phía trước
Modulator hinten
Bộ điều biến phía sau
v Druckmodulatoren
Các bộ điều biến áp suất
Dann wird der Druckmodulator vom Steuergerät wieder auf Durchgang umgeschaltet.
Lúc đó bộ điều biến áp suất được bộ điều khiển chuyển trở lại sang tình trạng chảy qua được.
Beim Bremsen mit Blockierneigung wird der Elektromagnet im betreffenden Druckmodulator vom elektronischen Steuergerät angesteuert.
Khi phanh có khuynh hướng bó cứng, nam châm điện trong bộ điều biến áp suất tương ứng được bộ điều khiển điện tử kích hoạt.
[EN] modulator
[VI] Bộ biến điệu, bộ điều biến
[VI] Modem, bộ điều biến
[EN] modem
Modulator /der; -s, ...oren (Nachrichtent.)/
bộ điều biến;
Modulator /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, V_THÔNG/
[VI] bộ điều biến (bộ chuyển đổi A/D cho tín hiệu dữ liệu)
Signalumsetzer /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, TV/
[VI] bộ điều biến, bộ biến điệu, bộ điều chế
Bộ điều biến
modem, modulator /điện/