Việt
bi ai
văn bia
bi minh
Đức
traurig
betrübt
kum- mertvoll
sehnsüchtig
tragisch
niedergeschlagen
Trauer-
Grabschrift
Grabschrift /f =, -en/
văn bia, bi ai, bi minh; -
- tt. (H. bi: thương xót; ai: thảm thương) Buồn thảm, gợi lòng thương xót: Không có những giọng bi ai, những câu rên rỉ (ĐgThMai).
traurig (a), betrübt (a), kum- mertvoll (a), sehnsüchtig (a), tragisch (a), niedergeschlagen (a), Trauer-