TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng hơi

buồng hơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
buồng hơi

buồng hơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

buồng hơi

steam chamber

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vapour void

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
buồng hơi

boiler steam room

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Konischer Schließring mit Dampfraum zur Heizung, der die axiale Bewegung in radiale Schließbewegung der Segmente umsetzt.

(4) Vòng khóa hình côn với buồng hơi để nung nóng, biến đổi chuyển động dọc trục thành chuyển động đóng kín hướng tâm của phân đoạn (segment).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air chamber

buồng hơi

steam chamber

buồng hơi (nước)

 air chamber, chamber,air, vapour void

buồng hơi

 steam chamber

buồng hơi (nước)

 steam chamber /cơ khí & công trình/

buồng hơi (nước)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

boiler steam room

buồng (nổi) hơi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

steam chamber

buồng hơi (nước)

boiler steam room

buồng (nồi) hơi