Việt
cân băng
lực càn bàng
Anh
Equalize
Equilibrium
equilibrious
equilibrant
Đức
ausgeglichen
ausgleicken
Bilanz
Ausgleichung
Gleichgewicht
(ở trạng thái) cân băng
lực càn bàng, cân băng
1)ausgeglichen (a); ausgleicken vt; cân băng ngân sách nhà nước das Staatsbudget ausgleichen; mắt cân băng kippen vi; sự cân băng
2) Bilanz f, Ausgleichung f;
3) (lý) Gleichgewicht n.