Việt
mở cửa
có làm việc
có giao dịch
Đức
aufhaben
der Bäcker hat schon ab 7 Uhr auf
hiệu bánh đã mở cửa từ lúc 7 giờ.
aufhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
(cửa hàng, công sở) mở cửa (để mua bán); có làm việc; có giao dịch (geöffnet haben);
hiệu bánh đã mở cửa từ lúc 7 giờ. : der Bäcker hat schon ab 7 Uhr auf