TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có làm việc

mở cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giao dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có làm việc

aufhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anhand der Druckwerte auf der Hochdruckseite und der Niederdruckseite wird erkannt, ob die Klimaanlage einwandfrei arbeitet.

Dựa vào các trị số áp suất ở phía áp suất cao và áp suất thấp, có thể kiểm tra xem hệ thống có làm việc một cách chính xác hay không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Bäcker hat schon ab 7 Uhr auf

hiệu bánh đã mở cửa từ lúc 7 giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

(cửa hàng, công sở) mở cửa (để mua bán); có làm việc; có giao dịch (geöffnet haben);

hiệu bánh đã mở cửa từ lúc 7 giờ. : der Bäcker hat schon ab 7 Uhr auf