fliegen /(st. V.)/
có thể bay được;
chiếc máy bay có thể bay nhẹ nhàng. : diese Maschine fliegt sich leicht
flugbe /reit (Adj.)/
sẵn sàng bay;
có thể bay được;
flugtauglich /(Adj.)/
(phi công) có thể bay được;
đủ sức khỏe để thực hiện chuyến bay;
flügge /[’flYga] (Adj.)/
(chim non) đã biết bay;
có thể bay được;
(đã) mọc lông;
đủ lông đủ cánh;
những con chím non đã biết bay : die Jungen sind schon flügge (khẩu ngữ, đùa) những đứa trẻ đã sắp đến tuổi trưởng thành, sắp sống tự lập được. : die Kinder sind bald flügge