TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cót cán

cót cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần từ tích cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán bộ nòng cót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nòng cổt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ dựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cót cán

Funktionärkörper

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gnindstock

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Funktionärkörper /m -s, =/

nhũng] cót cán, phần từ tích cực, cán bộ nòng cót.

Gnindstock /m -(e)s, -stoc/

1. móng, cơ sỏ, nền; 2. (nghĩa bóng) nòng cổt, cót cán, chỗ dựa, hạt nhân.