Việt
cót cán
phần từ tích cực
cán bộ nòng cót.
ke
móng
cơ sỏ
nền
nòng cổt
chỗ dựa
hạt nhân.
Đức
Funktionärkörper
Gnindstock
Funktionärkörper /m -s, =/
nhũng] cót cán, phần từ tích cực, cán bộ nòng cót.
Gnindstock /m -(e)s, -stoc/
1. móng, cơ sỏ, nền; 2. (nghĩa bóng) nòng cổt, cót cán, chỗ dựa, hạt nhân.