Việt
Công xon
rầm chìa
thợ chóng cột
giá góc
Anh
Suspender
bracket
Đức
Konsole
Kragstein
Kragträger
Rüster II
Pháp
Console
Rüster II /m-s, =/
1. (mỏ) thợ chóng cột; 2. (kiến trúc) công xon, giá góc; (kĩ thuật) [cái] giá đô, gối trục, tay treo.
Konsole /[kon'zoda], die; -, -n/
(Archit ) rầm chìa; công xon;
Kragstein /der (Archit.)/
rầm chìa; công xon;
Kragträger /der (Archit)/
[EN] Suspender; bracket
[VI] Công xon
[FR] Console
[VI] Dầm thừa vươn ra phía ngoài của nhịp, hay phía ngoài của công trình giữ lại bằng ngàm. Cầu có mút thừa gọi là cầu hẫng (Pont contiliver / Cantilever bridge)