TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cũng thế

cũng thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Như trên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cũng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũng vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cũng thế

idem

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cũng thế

ebenfalls

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danke, ebenfalls!

cảm ơn, chúc Ông (Bà, Cô...) cũng vậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ebenfalls /(Adv.)/

cũng; cũng vậy; cũng thế (gleichfalls, auch);

cảm ơn, chúc Ông (Bà, Cô...) cũng vậy. : danke, ebenfalls!

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

idem

Như trên, cũng thế