Việt
như trên
cũng vậy
cũng ỏ đấy
rồi thì
sau đó.
rồi
như thế
như vậy
cũng thế
Từ xuất xứ đã trưng dẫn
cùng chữ ấy
Anh
idem
ibid
Đức
dito
ebenda
item
utsupra
Italoamerikaner
solcherlei
thì, sau đó.
cùng chữ ấy, như trên
Như trên, cũng thế
Từ xuất xứ đã trưng dẫn, như trên
utsupra /[lat.] (Musik)/
(Abk : u s ) như trên (đã hát, đã chơi);
Italoamerikaner /der; -s, -/
(Abk : it ) như trên; cũng vậy; rồi;
: thì, sau đó.
solcherlei /(unbest. Gattungsz.; indekl.) [-lei]/
như thế; như vậy; như trên;
như trên; như thế, cũng như thế.
ebenda /adv/
cũng ỏ đấy, như trên; ngay lúc đó, ngay tức thì, ngay túc khắc; -
item /adv/
như trên, cũng vậy, rồi thì, sau đó.