TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ebenfalls

cũng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũng vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũng thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ebenfalls

ebenfalls

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

darum

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gleichfalls

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ebenso

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

ebenfalls

également

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

aussi

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schimmelpilze sind ebenfalls bekannte Mikroorganismen.

Nấm mốc cũng là một loại vi sinh vật nổi tiếng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ebenfalls diskontinuierlich arbeiten Kneter.

Tương tự như thế, máy nhồi cũng hoạt động không liên tục.

Diese beeinträchtigen ebenfalls die Formteilqualität.

Điều này có ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm.

Schweißen lässt sich PP ebenfalls gut.

PP cũng dễ hàn.

Mehrere Spritzeinheiten können ebenfalls verwendet werden.

Cũng có thể sử dụng loại má có nhiều hệ thống phun. ::

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danke, ebenfalls!

cảm ơn, chúc Ông (Bà, Cô...) cũng vậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ebenfalls /(Adv.)/

cũng; cũng vậy; cũng thế (gleichfalls, auch);

danke, ebenfalls! : cảm ơn, chúc Ông (Bà, Cô...) cũng vậy.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ebenfalls

également

ebenfalls

auch,darum,gleichfalls,ebenso,ebenfalls

aussi

auch, darum, gleichfalls, ebenso, ebenfalls