Việt
cũng
cũng vậy
cũng thế
Đức
ebenfalls
auch
darum
gleichfalls
ebenso
Pháp
également
aussi
Schimmelpilze sind ebenfalls bekannte Mikroorganismen.
Nấm mốc cũng là một loại vi sinh vật nổi tiếng.
Ebenfalls diskontinuierlich arbeiten Kneter.
Tương tự như thế, máy nhồi cũng hoạt động không liên tục.
Diese beeinträchtigen ebenfalls die Formteilqualität.
Điều này có ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm.
Schweißen lässt sich PP ebenfalls gut.
PP cũng dễ hàn.
Mehrere Spritzeinheiten können ebenfalls verwendet werden.
Cũng có thể sử dụng loại má có nhiều hệ thống phun. ::
danke, ebenfalls!
cảm ơn, chúc Ông (Bà, Cô...) cũng vậy.
ebenfalls /(Adv.)/
cũng; cũng vậy; cũng thế (gleichfalls, auch);
danke, ebenfalls! : cảm ơn, chúc Ông (Bà, Cô...) cũng vậy.
auch,darum,gleichfalls,ebenso,ebenfalls
auch, darum, gleichfalls, ebenso, ebenfalls