Việt
cũng như vậy
cũng như thế
Đức
ebenso
auch
darum
gleichfalls
ebenfalls
Pháp
aussi
Ebenso nehmen die schädlichen Abgasbestandteile Kohlenmonoxid und unverbrannte Kohlenwasserstoffe zu.
Những thành phần khí thải độc hại như carbon monoxide và hydrocarbon chưa cháy hết cũng tăng lên.
Sogenannte unterstützende Prozesse werden im Rahmen des Qualitätsmanagements ebenso beschrieben.
Các quy trình có tên gọi là quy trình hỗ trợ cũng được soạn thảo trong khuôn khổ của quản lý chất lượng.
Ebenso benötigen tierische Zellen in Zellkulturen Sauerstoff,
Ngoài ra, tế bào động vật cần oxy trong việc nuôi cấy tế bào
Ebenso können Eckverstärkungen notwendig werden.
Tương tự, các góc cũng có thể cần được gia cố.
Ebenso können durch falsche Temperaturführung Verfärbungen der Oberflächen auftreten.
Việc điều chỉnh nhiệt độ sai có thể làmđổi màu bề mặt.
(ganz) ebenso wie...
hoàn toàn như , hệt như, y như, tương tự như, như, như thế.
auch,darum,gleichfalls,ebenso,ebenfalls
auch, darum, gleichfalls, ebenso, ebenfalls
ebenso /adv/
cũng như vậy, cũng như thế; bỏi vậy, như vậy, như thế, do đó; (ganz) ebenso wie... hoàn toàn như , hệt như, y như, tương tự như, như, như thế.