dasselbe /(Demonstrativpron.)/
chính cái ấy;
cũng cái đó;
cũng như vậy;
lúc nào anh ta cũng nói như thể. : er sagt immer dasselbe
eben /SO (Adv.)/
cũng như vậy;
cũng như thế;
bằng nhau;
ở đây cũng có những con đường tốt như thế. : hier gibt es ebenso gute Straßen
gleichfalls /(Adv.)/
đúng như vậy;
tương tự như vậy;
cũng như vậy (auch, ebenfalls);