TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

la tinh

La tinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng như thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng như vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng tác giả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lá tĩnh

lá tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lá stato cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lá tĩnh

vane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fixed stator vane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

la tinh

lateinisch a

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

it.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lá tĩnh

Schaufel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feststehende Richtungsschaufel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Begriff Extrusion leitet sich vom lateinischen Wort „extrudere" ab und kann mit den Worten herauspressen, austreiben oder hinausstoßen beschrieben werden.

Khái niệm đùn có nguồn gốc từ chữ La Tinh "extrudere" (đùn), và có thể được mô tả là ép ra, đẩy ra, hoặc tống ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

* = isolated (engl. für isoliert); Terra (Begriff aus der Elektrotechnik „Erdung“, lat. Terra)

* Isolated (tiếng Anh = Cách điện); Terra (tiếng La tinh, thuật ngữ trong điện tử “nối dây đất”)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

it. /item (/

item 1. cũng như thé, cũng như vậy; 2. cũng tác giả.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaufel /f/VTHK/

[EN] vane

[VI] lá tĩnh (động cơ tuabin)

Schaufel /f/KT_LẠNH/

[EN] vane

[VI] cánh, lá tĩnh

feststehende Richtungsschaufel /f/VTHK/

[EN] fixed stator vane

[VI] lá tĩnh, lá stato cố định

Từ điển tiếng việt

la tinh

- x. Latin.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

La tinh

lateinisch a); châu Mỹ La tinh Lateinamerika n; tiếng La tinh Latein n.