Việt
La tinh
cũng như thé
cũng như vậy
cũng tác giả.
lá tĩnh
cánh
lá stato cố định
Anh
vane
fixed stator vane
Đức
lateinisch a
it.
Schaufel
feststehende Richtungsschaufel
Der Begriff Extrusion leitet sich vom lateinischen Wort „extrudere" ab und kann mit den Worten herauspressen, austreiben oder hinausstoßen beschrieben werden.
Khái niệm đùn có nguồn gốc từ chữ La Tinh "extrudere" (đùn), và có thể được mô tả là ép ra, đẩy ra, hoặc tống ra.
* = isolated (engl. für isoliert); Terra (Begriff aus der Elektrotechnik „Erdung“, lat. Terra)
* Isolated (tiếng Anh = Cách điện); Terra (tiếng La tinh, thuật ngữ trong điện tử “nối dây đất”)
it. /item (/
item 1. cũng như thé, cũng như vậy; 2. cũng tác giả.
Schaufel /f/VTHK/
[EN] vane
[VI] lá tĩnh (động cơ tuabin)
Schaufel /f/KT_LẠNH/
[VI] cánh, lá tĩnh
feststehende Richtungsschaufel /f/VTHK/
[EN] fixed stator vane
[VI] lá tĩnh, lá stato cố định
la tinh
- x. Latin.
lateinisch a); châu Mỹ La tinh Lateinamerika n; tiếng La tinh Latein n.