Việt
cất hàng
mua vào
mua
‘sắm
tậu
mua sắm
Đức
einkaufen
ohne Geld, kostenlos einkaufen
mua hàng mà không cần tiền (nghĩa bóng: chôm chĩa trong cửa hàng hay siêu thị)
der Verein hat zwei Spitzenspieler eingekauft
liên đoàn dã mua thêm hai cầu thủ hàng đầu.
einkaufen /vt/
mua, ‘sắm, tậu, mua sắm, cất hàng;
einkaufen /(sw. V.; hat)/
mua vào; cất hàng;
mua hàng mà không cần tiền (nghĩa bóng: chôm chĩa trong cửa hàng hay siêu thị) : ohne Geld, kostenlos einkaufen liên đoàn dã mua thêm hai cầu thủ hàng đầu. : der Verein hat zwei Spitzenspieler eingekauft