Việt
r
cầm cô
cầm đô
tiền phạt
tiền bồi thưòng
gỗ chông lò.
Đức
Pfand
Pfand /n -(e)s, Pfände/
n -(e)s, Pfänder 1. [sự] cầm cô, cầm đô; [đô] đem cầm, đồ kí quĩ; 2. tiền phạt, tiền bồi thưòng; vật bị mất; vật bồi thường; 3. (mỏ) gỗ chông lò.