Việt
che kín
đậy kín
phủ kín
đắp kín
cáp củu
cứutrợ
che chỏ
bảo vệ
thu hoạch
Đức
Bergung
Bergung /f =, -en/
1. [sự] che kín, đậy kín, phủ kín, đắp kín; 2. [sự] cáp củu, cứutrợ, che chỏ, bảo vệ; 3. [sự] thu hoạch (mùamàng); sự thu nhặt.