Việt
cửa gió
miệng gió
vòi phun thổi
cửa chóp
cửa xếp
tắm mắt sàng
Anh
slate
Louvre
louver
shutter
slata
vent-hole
blast nozzle
air vent
vent
ventilation opening
Đức
Gitterladen
Pháp
Paralume
Luftklappe im Personenwagen
Hình: 1: Cửa gió trong ô tô
Gitterladen /m -s, = -lâden u =/
cửa chóp, cửa xếp, cửa gió, tắm mắt sàng; Gitter
cửa gió, miệng gió, vòi phun thổi
cửa (thông) gió
air vent, vent, ventilation opening
shutter, slata, vent-hole
Cửa gió
[EN] Louvre; louver
[VI] Cửa gió
[FR] Paralume
[VI] Cửa (có che chắn cố định hay điều khiển được) được thiết kế để nhận gió và thoát khí.