Việt
chăm sóc
chăm nom
c anh chừng
Đức
wachen
sie hat an seinem Bett gewacht
bà ẩy đã thức canh bên giường của ông ta.
wachen /(sw. V.; hat)/
chăm sóc; chăm nom; c anh chừng;
bà ẩy đã thức canh bên giường của ông ta. : sie hat an seinem Bett gewacht