Việt
cb
niobi
columbi
Nb
Anh
columbium
Cb
Đức
Lochzahl (LZ), Lochkreisdurchmesser (LK) und Mittelbohrung (ML) sind die Anschlussmaße des Rades an die Radnabe.
Số lỗ khoan (NH = Number of Holes), đường kính vòng tròn các lỗ khoan (PCD = Pitch Circle Diameter) và lỗ khoan trung tâm (CB = Centre Bore) là các thông số kích thước lắp ghép của bánh xe với bệ bánh xe.
Als Schutz werden ÜberstromSchutzeinrichtungen (Sicherungen, Lei tungsschutzschalter) und Fehlerstromschutzschalter (FlSchutzschalter) verwendet, die im Fehlerfall das Gerät vom Netz trennen.
Các thiết bị bảo vệ chống quá dòng như cầu chì, công tắc bảo vệ đường dây (CB = circuit breaker) và công tắc chống dòng điện rò (ELCB = Earth Leakage Circuit Breaker) được sử dụng. Khi có sự cố xảy ra, những thiết bị bảo vệ này cách ly thiết bị khỏi lưới điện.
Für cA ≠ cB (Konzentrationen von A und B unterschiedlich):
Trường hợp cA ≠ cB (nồng độ của A và B khác nhau):
Nb /nt (Niobium)/HOÁ/
[EN] Cb, Nb (columbium)
[VI] niobi, columbi, Nb, Cb
columbium, Nb /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/