TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ce

ce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xeri

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ceri

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố cerium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ce

Cerium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Ce

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cerium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ce

Ce

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies geschieht durch Zugabe eines Additivs (z.B. Cer oder Eisenverbindungen) in den Kraftstoff.

Việc này được thực hiện bằng cách thêm chất phụ gia (thí dụ ceri (Ce) hoặc những hợp chất sắt) vào nhiên liệu.

Damit darf eine Werkzeugmaschine innerhalb der EU nur in Betrieb genommen werden, wenn sie diesen technischen Vorschriften genügt und ein CE­ Prüfsiegel trägt.

Như vậy một máy công cụ trong khối EU chỉ được phép đưa vào sử dụng nếu đáp ứng được những quy định kỹ thuật này và mang dấu kiểm nghiệm CE.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

CE-Kennzeichnung (Produktsicherheit nach EU-Recht)

Ký hiệu CE (Luật Liên minh châu Âu về an toàn sản phẩm)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cerium

nguyên tố cerium, Ce (nguyên tố số 58)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ce /nt (Cerium)/HOÁ/

[EN] Ce (cerium)

[VI] xeri, Ce

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cerium

xeri, Ce

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Cerium,Ce

Ceri, Ce

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cerium /hóa học & vật liệu/

ce