Việt
chòm sao Kim Ngưu
cung Kim Ngưu
-e
bò đực
bò thiến
chòm sao Kim ngưu -
♦ den ~ bei den Hörnern fassen nắm đằng chuôi.
Đức
Stier
(Taurus)-, ♦ den Stier bei [an] den Hörnern fassen [packen]
nắm đằng chuôi.
Stier /m -(e)s,/
1. [con] bò đực, bò thiến; 2. (thiên văn) chòm sao Kim ngưu (Taurus)-, ♦ den Stier bei [an] den Hörnern fassen [packen] nắm đằng chuôi.
Stier /[Jti:r], der; -[e]s, -e/
(Astrol ) (o Pl ) chòm sao Kim Ngưu; cung Kim Ngưu (từ 21 4 đến 20 5 );