TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stier

đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đờ đẫn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò thiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòm sao Kim ngưu -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ den ~ bei den Hörnern fassen nắm đằng chuôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con bò đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòm sao Kim Ngưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung Kim Ngưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sinh ra vào cung Kim Ngưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tuổi Kim Ngưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stier

stier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Stier bei den Hörnern packen/fassen

cương quyết hành động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Taurus)-, ♦ den Stier bei [an] den Hörnern fassen [packen]

nắm đằng chuôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stier /[Jti:r], der; -[e]s, -e/

con bò đực (Bulle);

den Stier bei den Hörnern packen/fassen : cương quyết hành động.

Stier /[Jti:r], der; -[e]s, -e/

(Astrol ) (o Pl ) chòm sao Kim Ngưu; cung Kim Ngưu (từ 21 4 đến 20 5 );

Stier /[Jti:r], der; -[e]s, -e/

người sinh ra vào cung Kim Ngưu; người tuổi Kim Ngưu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stier /a/

đô, dơ, lò đò, đờ đẫn (về cái nhìn).

Stier /m -(e)s,/

1. [con] bò đực, bò thiến; 2. (thiên văn) chòm sao Kim ngưu (Taurus)-, ♦ den Stier bei [an] den Hörnern fassen [packen] nắm đằng chuôi.