glasig /(Adj.)/
đờ đẫn;
vô hồn (aus druckslos, Stan);
StielStich /der (Handarb.)/
(cái nhìn) đờ đẫn;
trân trân;
vô hồn (starr, ausdruckslos);
dusselig /(Adj.) (ugs.)/
(landsch ) chóng mặt;
choáng váng;
đờ đẫn (benommen, betäubt);
maskenhaft /(Adj.; -er, -este)/
như mặt nạ;
cứng đờ;
vô hồn;
đờ đẫn (starr, unbeweg lich);
totundbegraben /(ugs.)/
đờ đẫn;
không sinh khí;
không sinh động;
không diễn cảm;
có đôi mắt mù. : tote Augen haben
benommen /(Adj.)/
choáng váng;
đờ đẫn;
đờ người ra;
điếng người;
ngây người;
sửng sốt;
sững sờ (durcheinander, betäubt, duselig, müde, schwindelig);
anh ta đờ người vỉ sợ. : er war durch den Schreck ganz benommen