Stier /[Jti:r], der; -[e]s, -e/
con bò đực (Bulle);
den Stier bei den Hörnern packen/fassen : cương quyết hành động.
Stier /[Jti:r], der; -[e]s, -e/
(Astrol ) (o Pl ) chòm sao Kim Ngưu;
cung Kim Ngưu (từ 21 4 đến 20 5 );
Stier /[Jti:r], der; -[e]s, -e/
người sinh ra vào cung Kim Ngưu;
người tuổi Kim Ngưu;