TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chăm chú nghe

chăm chú nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắng nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chăm chú nghe

anhÖren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufmerken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine gute Fragetechnik ist in Verbindung mit aufmerksamen Zuhören („Aktives Zuhören“) ein wesentlicher Baustein für wirkungsvolle Beratungsgespräche.

Kỹ thuật đặt câu hỏi tốt kết hợp với việc lắng nghe một cách chăm chú (“nghe một cách chủ động”) là một yếu tố quan trọng cho các cuộc tư vấn có hiệu quả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Plaudernd erzählen sie von ihrem Picknick in Fribourg, von den Erzählungen ihrer Kinder, denen sie so gern lauschen, von langen Spaziergängen am Nachmittag.

Họ kể lể về chuyến đi picnic ở Fribourg, về chuyện của lũ con mà họ thú vị chăm chú nghe, về những chuyến đi dạo lâu ban chiều.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They chat about picnics in Fribourg, cherished time listening to their children’s stories, long walks in mid-afternoon.

Họ kể lể về chuyến đi picnic ở Fribourg, về chuyện của lũ con mà họ thú vị chăm chú nghe, về những chuyến đi dạo lâu ban chiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Beschwerden anhören

lắng nghe lời than phiền của ai

ích hörte mir die Pläne meines Freundes geduldig an

tôi kiên nhẫn lắng nghe kế hoạch của người bạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhÖren /(sw. V.; hat)/

chăm chú nghe; lắng nghe;

lắng nghe lời than phiền của ai : jmds. Beschwerden anhören tôi kiên nhẫn lắng nghe kế hoạch của người bạn. : ích hörte mir die Pläne meines Freundes geduldig an

aufmerken /(sw. V.; hat)/

(geh ) chú ý; lắng nghe; chăm chú nghe (aufpassen);