Việt
chết dần
chết mòn
tuyệt chủng
diệt vong
trỏ nên điêu tàn
biến mất
không còn nữa.
Đức
aussterben
aussterben /vi (s)/
chết dần, chết mòn, tuyệt chủng, diệt vong, trỏ nên điêu tàn, biến mất, không còn nữa.