verschlildern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
mất;
không còn nữa (verlieren);
mất hộ chiếu. : seinen Pass verschludern
veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/
đánh mất;
không còn nữa;
đánh mất tình yêu của ai : jmds. Liebe verlieren đánh mất niềm hy vọng, không còn hy vọng : die Hoffnung verlieren đối với anh ta cuộc sống không còn ý nghĩa nữa : für ihn hat das Leben den Sinn verloren không nói nên lời (vì kinh ngạc hay hoảng sợ) : die Sprache verlieren không còn có thể góp sức (hay sử dụng) được nữa. : für jmdn. (etw.) verloren sein
dahinfallen /(st. V.; ist) (Schweiz.)/
bãi bỏ;
hủy bỏ;
không còn nữa;
mất đi (entfallen, wegfallen);
erlöschen /(st. V.; ist)/
tiêu tan;
kiệt quệ;
biến mất;
tàn lụi;
không còn nữa (nachlassen);
niềm say mè dã lụi tàn. : die Leidenschaft erlischt