TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ gấp

chỗ gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếp gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ uô'n cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ gãy gập xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ uô'n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ chớm gây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỗ gấp

Falzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knickung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Knick im Auge/in der Linse/in der Optik haben

(đùa) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) mắt lác, mắt lé

(b) không thể nhìn thấy rõ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Falzung /die; -, -en/

chỗ gấp; nếp gấp (Falz);

Knickung /die; -, -en/

chỗ uô' n cong; chỗ gấp; chỗ gãy gập xuống;

Knick /[kmk], der; -[e]s, -e u. -s/

(PI -e) chỗ gấp; chỗ uô' n; chỗ cong; chỗ rẽ; chỗ chớm gây; chỗ nứt; vết nứt;

(đùa) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) mắt lác, mắt lé : einen Knick im Auge/in der Linse/in der Optik haben : (b) không thể nhìn thấy rõ.