Falzung /die; -, -en/
chỗ gấp;
nếp gấp (Falz);
Knickung /die; -, -en/
chỗ uô' n cong;
chỗ gấp;
chỗ gãy gập xuống;
Knick /[kmk], der; -[e]s, -e u. -s/
(PI -e) chỗ gấp;
chỗ uô' n;
chỗ cong;
chỗ rẽ;
chỗ chớm gây;
chỗ nứt;
vết nứt;
(đùa) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) mắt lác, mắt lé : einen Knick im Auge/in der Linse/in der Optik haben : (b) không thể nhìn thấy rõ.