Dezernent /m -en, -en/
chủ nhiệm (công trường...), chuyên viên chính.
Vorgesetzte
sub m, í thủ trưđng, trưỏng, chủ nhiệm; direkter Vorgesetzte r (quân sự) thủ trưđng trực tiếp; indirekter Vorgesetzte (quân sự) thủ trUỏng gián tiếp, thượng cấp, cấp trên; unmittelbarer Vorgesetzte r người phụ trách trực tiếp.
Verwalterin /f =, -nen/
ngưòi phụ trách, ngưòi điều hành, ngưòi điều khiển, ngttòi quản lí, chủ nhiệm, giám dóc.