Việt
chiều chiều.
heute - hôm naỵ sau bữa ăn
vào lúc qúa tnla
buổi chiều
Đức
abendelang
nachmittag
abends
Der Elektronenstrahl kann sowohl in vertikaler Richtung (Bild 2) über das Plattenpaar Y1 Y2 als auch in horizontaler Richtung (Bild 3) über das Plattenpaar X1 X2 ausgelenkt werden.
Tia electron có thể được điều khiển lệch theo cả 2 chiều: chiều dọc (Hình 2) bởi cặp bản cực lệch dọc Y1Y2 và chiều ngang (Hình 3) bởi cặp bản cực lệch ngang X1X2.
:: Gleichläufige Doppelschneckenextruder (Gleichläufer), mit gleicher Drehrichtung.
:: Máy đùn trục vít đôi quay cùng chiều, chiều quay của hai trục vít thuận nhau.
abendelang /adv/
heute - hôm naỵ sau bữa ăn, vào lúc qúa tnla, chiều chiều.
abends /adv/
buổi chiều, chiều chiều.