TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều chiều.

chiều chiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heute - hôm naỵ sau bữa ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào lúc qúa tnla

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
buổi chiều

buổi chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều chiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chiều chiều.

abendelang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachmittag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
buổi chiều

abends

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Elektronenstrahl kann sowohl in vertikaler Richtung (Bild 2) über das Plattenpaar Y1 Y2 als auch in horizontaler Richtung (Bild 3) über das Plattenpaar X1 X2 ausgelenkt werden.

Tia electron có thể được điều khiển lệch theo cả 2 chiều: chiều dọc (Hình 2) bởi cặp bản cực lệch dọc Y1Y2 và chiều ngang (Hình 3) bởi cặp bản cực lệch ngang X1X2.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Gleichläufige Doppelschneckenextruder (Gleichläufer), mit gleicher Drehrichtung.

:: Máy đùn trục vít đôi quay cùng chiều, chiều quay của hai trục vít thuận nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abendelang /adv/

chiều chiều.

nachmittag

heute - hôm naỵ sau bữa ăn, vào lúc qúa tnla, chiều chiều.

abends /adv/

buổi chiều, chiều chiều.