TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho bú

cho bú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút cho ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuôi bằng sữa mẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cho bú

saugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

füttern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stillen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fütterung I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P263 Kontakt während der Schwangerschaft und der Stillzeit vermeiden.

P263 Tránh tiếp xúc khi có thai hay trong thời gian cho bú.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie wird gestillt.

Bà được cho bú.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She nurses.

Bà được cho bú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Kind säugen

cho một em bé bú

die Kuh hat das Kalb gesäugt

con bò đã cho con bê bú.

einen Säugling füttern

đút cho một em bé ăn.

ein Kind stillen

cho em bé bú.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fütterung I /í =, -en/

sự] cho ăn, cho bú, nuôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saugen /[’zoygan] (sw. V.; hat)/

cho bú;

cho một em bé bú : ein Kind säugen con bò đã cho con bê bú. : die Kuh hat das Kalb gesäugt

füttern /[’fYtam] (sw. V.; hat)/

đút cho ăn; cho bú;

đút cho một em bé ăn. : einen Säugling füttern

stillen /(sw. V.; hat)/

cho bú; nuôi bằng sữa mẹ;

cho em bé bú. : ein Kind stillen