Việt
chuyển động nhanh
tốc độ
vận tốc
số vòng quay // vội
chuyển động nhanh
Anh
fast motion
speed
Đức
Zeitraffer
Es stellt sich automatisch bei schneller Fahrt ein.
Được tự động điều chỉnh khi xe chuyển động nhanh.
Damit wird bei schnellen Bewegungen des Schwingungsdämpfers Gasblasenbildung vermindert.
Do đó có thể tránh được sự hình thành bọt khí khi bộ giảm chấn chuyển động nhanh.
Überrollt ein Fahrzeug mit hoher Geschwindigkeit eine Bodenwelle, so bleibt die Karosserie infolge der großen Masse zunächst in Ruhe.
Khi xe chuyển động nhanh qua mặt đường dợn sóng, thân vỏ xe vì có trọng lượng lớn nên lúc ban đầu sẽ đứng yên.
Maschinentisch Stop, Eilgang
Dừng, chuyển động nhanh bàn máy (gia công)
:: Sehr präzise und zuverlässige Arbeitsweise mit hoherWiederholgenauigkeit beischneller Bewegung.
:: Cách vận hành rấ t chính xác và đáng tin cậy với độ chính xác lặp lại cao đối với chuyển động nhanh.
tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh
Zeitraffer /m/TV/
[EN] fast motion
[VI] chuyển động nhanh